Các Loại Stock Entry
Dưới đây là tất cả các loại “Stock Entry Type” phổ biến và ý nghĩa chi tiết 👇
📘 Tóm tắt nhanh
| Stock Entry Type | Ý nghĩa chính | Dòng chảy hàng hóa |
|---|---|---|
| Material Issue | Xuất hàng | Kho → Ra ngoài |
| Material Receipt | Nhập hàng | Ngoài → Kho |
| Material Transfer | Chuyển kho nội bộ | Kho A → Kho B |
| Manufacture | Sản xuất (xuất NVL, nhập TP) | NVL → TP |
| Repack | Đóng gói / tách gói | A → B |
| Subcontract | Gia công ngoài | NVL → Nhà thầu → TP |
| Material Transfer for Manufacture | Chuyển vật tư đến kho SX | NVL → WIP |
| Material Consumption for Manufacture | Tiêu hao NVL trong SX | WIP → tiêu hao |
🏭 1. Material Issue
➡️ Xuất kho nguyên vật liệu / hàng hóa
Dùng khi bạn xuất hàng ra khỏi kho mà không nhập lại nơi khác.
Ví dụ:
Xuất vật tư đưa ra công trình (chưa tạo thành thành phẩm)
Xuất mẫu, hàng tặng, hao hụt, hư hỏng, kiểm kê thiếu
Ảnh hưởng: Giảm tồn kho, ghi chi phí tương ứng.
📥 2. Material Receipt
➡️ Nhập kho hàng hóa / nguyên vật liệu
Dùng khi bạn nhập hàng vào kho mà không có chứng từ mua hàng (Purchase Receipt).
Ví dụ:
Nhập hàng biếu tặng, hàng kiểm kê thừa
Điều chỉnh kho (tăng tồn)
Nhập hàng sản xuất tự tạo (nếu không dùng Stock Entry khác)
Ảnh hưởng: Tăng tồn kho, không ghi nợ công nợ.
🔄 3. Material Transfer
➡️ Chuyển kho nội bộ
Dùng khi bạn chuyển hàng từ kho này sang kho khác (cùng công ty).
Ví dụ:
Từ “Kho Nguyên liệu” → “Kho Sản xuất”
Từ “Kho Chính” → “Kho Chi nhánh”
Ảnh hưởng: Tồn kho giảm ở kho nguồn, tăng ở kho đích, tổng tồn toàn công ty không đổi.
⚙️ 4. Manufacture
➡️ Nhập thành phẩm – Xuất nguyên vật liệu theo BOM (định mức)
Dùng cho quy trình sản xuất trong ERPNext.
Ví dụ:
Sản xuất 1 bàn gỗ → xuất gỗ, ốc vít, sơn → nhập 1 bàn hoàn thiện.
Cần có BOM (Bill of Materials) để hệ thống tự động lấy nguyên vật liệu.
Ảnh hưởng:
Giảm nguyên vật liệu trong BOM
Tăng thành phẩm trong kho đích.
Có thể tạo tự động khi bạn hoàn thành Work Order.
🧱 5. Repack
➡️ Đóng gói / tách gói sản phẩm (không tạo mới giá trị)
Dùng khi bạn kết hợp hoặc chia tách sản phẩm, không phải sản xuất.
Ví dụ:
Gộp 10 chai nhỏ → 1 thùng
Chia 1 thùng → 10 chai nhỏ
Ảnh hưởng: giảm tồn sản phẩm A, tăng sản phẩm B tương ứng.
Không cần BOM.
🧾 6. Subcontract
➡️ Giao gia công bên ngoài / Nhận lại hàng gia công
Dùng khi bạn gửi nguyên vật liệu cho nhà thầu phụ để họ gia công thành phẩm.
Ví dụ:
Gửi vải → nhận lại áo.
Có thể đi kèm với Purchase Order Type = Subcontracting.
Ảnh hưởng:
Xuất kho NVL (Material Issue)
Khi nhận hàng gia công, nhập thành phẩm (Material Receipt).
🔧 7. Material Transfer for Manufacture
➡️ Chuyển NVL từ kho chính → kho sản xuất (Work-in-Progress)
Đây là bước trung gian trong sản xuất, thường dùng trước “Manufacture”.
ERPNext tách riêng để kiểm soát vật tư đã chuyển ra phân xưởng.
Không nhập thành phẩm, chỉ xuất – nhập giữa kho NVL và kho WIP.
🧩 8. Material Consumption for Manufacture
➡️ Ghi nhận nguyên vật liệu đã dùng trong sản xuất (WIP → tiêu hao)
Dùng khi bạn muốn tách riêng bước tiêu hao vật tư, không nhập thành phẩm ngay.
Hệ thống sẽ ghi giảm tồn kho NVL mà không nhập gì vào.
Phù hợp khi sản xuất kéo dài nhiều giai đoạn.